VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
執柯作伐 (zhí kē zuò fā) : chấp kha tác phạt
執業 (zhí yè) : chấp nghiệp
執法 (zhí fǎ) : chấp pháp
執法如山 (zhí fǎ rú shān) : chấp pháp như san
執泥 (zhínì) : chấp nê
執照 (zhí zhào) : chấp chiếu
執牛耳 (zhí niú ěr) : người đứng đầu; người cầm đầu; người lãnh đạo
執禮 (zhí lǐ) : chấp lễ
執筆 (zhí bǐ) : cầm bút; cầm viết; chấp bút
執箕帚 (zhí jī zhǒu) : chấp ki trửu
執紼 (zhí fú) : đưa tang; đưa đám; đưa ma
執經 (zhí jīng) : chấp kinh
執經問難 (zhí jīng wèn nàn) : chấp kinh vấn nan
執著 (zhí zhuó) : chấp trứ
執行 (zhí xíng) : chấp hành
執行主席 (zhí xíng zhǔ xí) : chủ tọa hội nghị
執行機關 (zhí xíng jī guān) : chấp hành cơ quan
執訊 (zhí xùn) : chấp tấn
執證 (zhí zhèng) : chấp chứng
執贄 (zhí zhì) : chấp chí
執迷 (zhí mí) : chấp mê
執迷不化 (zhí mí bù huà) : chấp mê bất hóa
執迷不悟 (zhí mí bù wù) : khăng khăng một mực; một mực không chịu giác ngộ;
執迷不改 (zhí mí bù gǎi) : chấp mê bất cải
執迷不省 (zhí mí bù xǐng) : chấp mê bất tỉnh
上一頁
|
下一頁